Trang chủ003040 • SHE
add
Chutian Dragon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ¥ - 12,89 ¥
Phạm vi một năm
9,13 ¥ - 18,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
272,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,36 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 73,61 Tr | -37,35% |
Thu nhập ròng | 49,84 Tr | 1.771,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 1.907,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,59 Tr | 1.329,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,90 Tr | 2,56% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -1,55% |
Tổng nợ | 541,38 Tr | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,84 Tr | 1.771,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,33 Tr | 73,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,30 Tr | -130,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | 63,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,97 Tr | 36,88% |
Dòng tiền tự do | 208,71 Tr | 92,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.703