Trang chủ003041 • SHE
add
Zhejiang Truelove Vogue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
9,64 ¥ - 17,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,01 Tr | -18,33% |
Chi phí hoạt động | 28,72 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | -18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,17 Tr | -31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,65 Tr | -15,06% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 7,27% |
Tổng nợ | 777,09 Tr | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,84 Tr | -18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,87 Tr | -14,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,59 Tr | -39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,89 Tr | -407,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,06 Tr | -94,97% |
Dòng tiền tự do | -47,10 Tr | 52,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.652