Trang chủ003042 • SHE
add
Shandong Sino-agri United BitchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,01 ¥ - 17,97 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 21,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,64 Tr | 17,16% |
Chi phí hoạt động | 86,45 Tr | -29,35% |
Thu nhập ròng | -23,45 Tr | 68,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | 216,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,31 Tr | -31,68% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 4,72% |
Tổng nợ | 2,45 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,45 Tr | 68,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,55 Tr | 158,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,89 Tr | -0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,02 Tr | -78,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | -94,18% |
Dòng tiền tự do | -99,04 Tr | -13,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.995