Trang chủ003060 • KRX
add
Aprogen Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ₩ - 708,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 1.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,09 T KRW
Số lượng trung bình
392,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | -62,33% |
Thu nhập ròng | -60,01 T | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,15 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,21 T | 51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,32 T | 281,15% |
Tổng tài sản | 590,98 T | 0,27% |
Tổng nợ | 212,29 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,01 T | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,62 T | -45,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,10 T | -0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,89 T | -26,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 T | -1.213,99% |
Dòng tiền tự do | -19,37 T | -137,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
425