Trang chủ003060 • KRX
add
Aprogen Biologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
739,00 ₩ - 780,00 ₩
Phạm vi một năm
702,00 ₩ - 2.530,75 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,81 T KRW
Số lượng trung bình
792,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 T | -27,83% |
Chi phí hoạt động | 12,74 T | 14,46% |
Thu nhập ròng | -15,49 T | -218,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,59 | -341,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,66 T | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,88 T | 429,57% |
Tổng tài sản | 631,27 T | -15,25% |
Tổng nợ | 195,65 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,49 T | -218,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,45 T | -254,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 T | 85,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,22 T | -60,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 T | 128,31% |
Dòng tiền tự do | 6,87 T | 129,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
425