Trang chủ003070 • KRX
add
Kolon Toàn cầu
Giá đóng cửa hôm trước
10.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.330,00 ₩ - 10.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.920,00 ₩ - 13.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,93 T KRW
Số lượng trung bình
43,38 N
Tỷ số P/E
45,13
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,03 T | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 73,10 T | 58,14% |
Thu nhập ròng | -35,58 T | -123,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -142,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,45 T | -240,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,38 T | -18,45% |
Tổng tài sản | 2,90 NT | -7,18% |
Tổng nợ | 2,34 NT | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,58 T | -123,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,33 T | 1.270,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,58 T | 116,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 T | -98,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,54 T | 18,33% |
Dòng tiền tự do | 186,08 T | 457,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.232