Trang chủ003070 • KRX
add
Kolon Toàn cầu
Giá đóng cửa hôm trước
10.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.770,00 ₩ - 10.230,00 ₩
Phạm vi một năm
8.170,00 ₩ - 16.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,53 T KRW
Số lượng trung bình
252,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,79 T | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 72,82 T | 89,86% |
Thu nhập ròng | -54,56 T | -1.819,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | -1.607,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,53 T | -293,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,09 T | 141,65% |
Tổng tài sản | 2,99 NT | 23,68% |
Tổng nợ | 2,54 NT | 38,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,56 T | -1.819,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,16 T | -147,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,68 T | 89,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,53 T | -130,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,38 T | -78,53% |
Dòng tiền tự do | -68,72 T | 63,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.241