Trang chủ003080 • KRX
add
SBSungbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.390,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,15 T KRW
Số lượng trung bình
25,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,93 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | 5,32 T | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 T | -3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | 28,39% |
Tổng tài sản | 225,73 T | 32,85% |
Tổng nợ | 97,77 T | 189,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 T | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 137,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,25 T | 175,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | -125,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 T | 198,46% |
Dòng tiền tự do | 11,60 T | 177,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
177