Trang chủ003090 • KRX
add
Daewoong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.280,00 ₩ - 19.700,00 ₩
Phạm vi một năm
15.050,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
36,12 N
Tỷ số P/E
13,66
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,87 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 413,88 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | 44,47 T | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | 1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,09 T | 47,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,62 T | -20,98% |
Tổng tài sản | 2,65 NT | 15,99% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,47 T | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,33 T | -23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,55 T | -64,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,49 T | 627,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,04 T | 285,24% |
Dòng tiền tự do | -20,65 T | -2.026,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1945
Trang web
Nhân viên
356