Trang chủ003090 • KRX
add
Daewoong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.900,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Phạm vi một năm
15.050,00 ₩ - 28.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
143,61 N
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,43 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 197,06 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 26,16 T | 23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,78 T | 22,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,89 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 2,76 NT | 11,81% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,16 T | 23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,78 T | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,69 T | -91,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 T | -62,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,68 T | -135,26% |
Dòng tiền tự do | -29,27 T | -1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1945
Trang web
Nhân viên
356