Trang chủ003100 • KOSDAQ
add
Sun Kwang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.350,00 ₩ - 15.620,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,64 T KRW
Số lượng trung bình
21,49 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,31 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | 6,94 T | -29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,87 T | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,45 T | 18,57% |
Tổng tài sản | 632,90 T | 1,20% |
Tổng nợ | 258,59 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 T | -29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,77 T | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 T | -220,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,52 T | 32,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | 48,01% |
Dòng tiền tự do | 6,40 T | -16,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
240