Trang chủ003100 • KOSDAQ
add
Sun Kwang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.450,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
14.170,00 ₩ - 21.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,61 T KRW
Số lượng trung bình
24,38 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,95 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 4,46 T | -9,98% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | 29,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 24,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 T | 9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,40 T | -12,42% |
Tổng tài sản | 641,24 T | 0,99% |
Tổng nợ | 238,04 T | -11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | 29,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,35 T | -8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,14 T | 99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,84 T | -94,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | -137,96% |
Dòng tiền tự do | 7,62 T | -51,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
240