Trang chủ003160 • KRX
add
DI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.060,00 ₩ - 13.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,60 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,27 T | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 14,42 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | -662,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -701,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,08 Tr | -110,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,30 T | 32,63% |
Tổng tài sản | 298,32 T | 2,79% |
Tổng nợ | 137,99 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | -662,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | -123,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 T | -44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 T | 7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,80 T | -281,61% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -143,04% |
Giới thiệu
DI Corporation is a South Korean company involved in the manufacture and supply of semiconductors test equipment and computer chips. DI stands for Dongil. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 6, 1955
Trang web
Nhân viên
184