Trang chủ003220 • KRX
add
Daewon Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
14.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Phạm vi một năm
13.910,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,22 T KRW
Số lượng trung bình
336,36 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,83 T | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 63,45 T | 20,60% |
Thu nhập ròng | 6,79 T | 24,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 T | 47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,78 T | 116,52% |
Tổng tài sản | 598,69 T | 25,11% |
Tổng nợ | 308,98 T | 43,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 T | 24,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,98 T | 3.902,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,47 T | -78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 T | -169,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 T | 3,09% |
Dòng tiền tự do | -5,82 T | 75,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.125