Trang chủ003220 • KRX
add
Daewon Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
13.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.230,00 ₩ - 13.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.370,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,41 T KRW
Số lượng trung bình
50,15 N
Tỷ số P/E
27,81
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,83 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 64,97 T | -0,49% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | -41,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -41,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,05 T | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,12 T | -2,85% |
Tổng tài sản | 598,65 T | 6,71% |
Tổng nợ | 315,82 T | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | -41,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 T | 216,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | 8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 T | -145,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -200,95% |
Dòng tiền tự do | 24,88 T | 330,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.283