Trang chủ003240 • KRX
add
Taekwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.029.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.037.000,00 ₩ - 1.114.000,00 ₩
Phạm vi một năm
510.000,00 ₩ - 1.264.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 NT KRW
Số lượng trung bình
3,46 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,50 T | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 49,46 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 75,00 T | 93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | 111,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,30 T | 334,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 NT | 8,04% |
Tổng tài sản | 4,73 NT | 2,21% |
Tổng nợ | 706,38 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 T | 93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,17 T | -286,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 162,44 T | 536,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | 58,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,52 T | 679,55% |
Dòng tiền tự do | -52,46 T | -12.749,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
924