Trang chủ003240 • KRX
add
Taekwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
761.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
757.000,00 ₩ - 785.000,00 ₩
Phạm vi một năm
510.000,00 ₩ - 849.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
842,84 T KRW
Số lượng trung bình
721,00
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,46 T | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 52,50 T | 158,80% |
Thu nhập ròng | 114,61 T | 270,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,56 | 286,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 107,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 NT | 13,33% |
Tổng tài sản | 4,72 NT | -0,34% |
Tổng nợ | 706,71 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 841,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,61 T | 270,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,97 T | 1.055,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,58 T | 73,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -8,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,18 T | 155,02% |
Dòng tiền tự do | -28,90 T | -252,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
920