Trang chủ003300 • KRX
add
Hanil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.780,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Phạm vi một năm
12.550,00 ₩ - 16.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,48 T KRW
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,27 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 75,78 T | 0,91% |
Thu nhập ròng | 7,81 T | -44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -44,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,89 T | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,90 T | 9,30% |
Tổng tài sản | 3,71 NT | 4,19% |
Tổng nợ | 1,40 NT | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 T | -44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,83 Tr | -100,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,32 T | -348,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | 84,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,32 T | -188,75% |
Dòng tiền tự do | -44,04 T | -47,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
22