Trang chủ003300 • KRX
add
Hanil Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.880,00 ₩ - 18.030,00 ₩
Phạm vi một năm
12.590,00 ₩ - 19.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
552,83 T KRW
Số lượng trung bình
27,37 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,49 T | -20,05% |
Chi phí hoạt động | 43,98 T | -14,05% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -92,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -90,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,75 T | -50,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,61 T | -3,49% |
Tổng tài sản | 3,67 NT | -0,03% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -92,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,38 T | 2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,81 T | -3,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,84 T | -144,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,26 T | -52,53% |
Dòng tiền tự do | 106,72 T | 28,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
22