Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Phạm vi một năm
1.298,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,52 T KRW
Số lượng trung bình
10,05 Tr
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,72 T | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 22,55% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | -64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -63,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | 17,07% |
Tổng tài sản | 111,41 T | 0,07% |
Tổng nợ | 27,90 T | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | -64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -37,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,29 T | 185,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -154,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 T | -2,00% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | -30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
156