Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,00 ₩
Phạm vi một năm
1.298,00 ₩ - 1.968,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,08 T KRW
Số lượng trung bình
434,13 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,46 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 17,16% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 51,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 T | 242,23% |
Tổng tài sản | 111,23 T | 6,36% |
Tổng nợ | 32,29 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | 1.576,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,36 Tr | -153,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | 15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 1.471,67% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 234,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
156