Trang chủ003310 • KOSDAQ
add
Daejoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.799,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.759,00 ₩ - 1.810,00 ₩
Phạm vi một năm
1.298,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,10 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,55 T | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 T | 60,81% |
Tổng tài sản | 114,26 T | 3,08% |
Tổng nợ | 30,11 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 T | 152,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,48 Tr | 92,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 211,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,94 T | 185,70% |
Dòng tiền tự do | 3,86 T | 116,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
153