Trang chủ003380 • KOSDAQ
add
Harim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 9.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
661,96 T KRW
Số lượng trung bình
145,66 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 NT | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 349,14 T | 2,72% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | -91,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -90,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,25 T | -13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 NT | 6,70% |
Tổng tài sản | 14,47 NT | 6,30% |
Tổng nợ | 8,95 NT | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | -91,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,69 T | -17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,48 T | 23,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,92 T | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,63 T | 65,69% |
Dòng tiền tự do | 931,58 T | 1.380,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
73