Trang chủ003460 • KRX
add
Yuhwa Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,36 T KRW
Số lượng trung bình
68,05 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 T | -20,23% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 6,99 T | -24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,10 | -5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,34 T | 10,73% |
Tổng tài sản | 792,30 T | 4,57% |
Tổng nợ | 287,05 T | 16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 T | -24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 T | -178,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,52 Tr | 11,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | 225,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,22 Tr | 15,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
69