Trang chủ003460 • KRX
add
Yuhwa Securities Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ₩ - 2.265,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,01 T KRW
Số lượng trung bình
33,61 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 67,31% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 4,91 T | 156,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,42 | 133,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,42 T | 13,95% |
Tổng tài sản | 776,01 T | 14,75% |
Tổng nợ | 263,25 T | 52,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 T | 156,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 T | 53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 323,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,94 Tr | 94,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
70