Trang chủ003465 • KRX
add
Yuhwa Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.075,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,53 T KRW
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -24,90% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -0,33% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -133,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,56 | -144,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,04 T | 8,13% |
Tổng tài sản | 771,35 T | -3,94% |
Tổng nợ | 260,12 T | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -133,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 102,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,60 Tr | 97,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -105,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,86 Tr | 97,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1962
Trang web
Nhân viên
69