Trang chủ003470 • KRX
add
Yuanta Securities Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ₩ - 2.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.370,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
587,73 T KRW
Số lượng trung bình
125,88 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,15 T | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 443,10 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 20,88 T | -17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 NT | 28,27% |
Tổng tài sản | 16,58 NT | 16,47% |
Tổng nợ | 14,97 NT | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 T | -17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,89 T | 26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 T | -98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,11 T | 375,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,39 T | 187,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1962
Trang web
Nhân viên
1.375