Trang chủ003470 • KRX
add
Yuanta Securities Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Phạm vi một năm
2.465,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
766,97 T KRW
Số lượng trung bình
779,06 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,42 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 521,21 T | 29,18% |
Thu nhập ròng | 9,15 T | -73,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -75,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 NT | 11,47% |
Tổng tài sản | 17,32 NT | 8,73% |
Tổng nợ | 15,73 NT | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,15 T | -73,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,08 T | 149,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,54 T | -195,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,96 T | -145,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,08 T | -148,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1962
Trang web
Nhân viên
1.722