Trang chủ003470 • KRX
add
Yuanta Securities Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
625,77 T KRW
Số lượng trung bình
114,01 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,93 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 365,82 T | 19,58% |
Thu nhập ròng | 6,90 T | 162,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 160,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 NT | 5,19% |
Tổng tài sản | 15,38 NT | 3,95% |
Tổng nợ | 13,79 NT | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 T | 162,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,31 T | 572,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,65 T | 108,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,32 T | -297,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 T | 905,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1962
Trang web
Nhân viên
1.361