Trang chủ003470 • KRX
add
Yuanta Securities Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 2.960,00 ₩
Phạm vi một năm
2.465,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
622,93 T KRW
Số lượng trung bình
303,83 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,02 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 461,05 T | 23,01% |
Thu nhập ròng | 11,13 T | -35,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 NT | 2,97% |
Tổng tài sản | 16,80 NT | 2,06% |
Tổng nợ | 15,17 NT | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 T | -35,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,39 T | -697,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 T | 5,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,15 T | 525,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 T | 101,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1962
Trang web
Nhân viên
1.722