Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 3.875,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,05 T KRW
Số lượng trung bình
13,94 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,02 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 22,93 T | -2,28% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 283,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 265,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 T | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,65 T | -14,08% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -2,12% |
Tổng nợ | 1,29 NT | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 283,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,09 T | 134,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 T | 69,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 T | -209,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 T | 234,60% |
Dòng tiền tự do | 14,59 T | 195,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6