Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ₩ - 4.870,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,13 T KRW
Số lượng trung bình
127,67 N
Tỷ số P/E
2,13
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,33 T | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 27,28 T | 15,71% |
Thu nhập ròng | 35,57 T | 370,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 392,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,75 T | -10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,55 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | -0,86% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,57 T | 370,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,45 T | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,96 T | -289,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,68 T | 21,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,19 T | -9,36% |
Dòng tiền tự do | 417,38 Tr | -95,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6