Trang chủ003480 • KRX
add
Hanjin Heavy Ind & Const Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 3.875,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,29 T KRW
Số lượng trung bình
11,05 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,99 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 20,69 T | 1,18% |
Thu nhập ròng | -777,00 Tr | 79,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,66 T | -0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -286,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,72 T | -12,18% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -1,51% |
Tổng nợ | 1,31 NT | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -777,00 Tr | 79,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | 111,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 T | -300,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,70 T | -105,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,85 T | -4,19% |
Dòng tiền tự do | -16,52 T | 60,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
6