Trang chủ003490 • KRX
add
Korean Air
Giá đóng cửa hôm trước
24.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 24.100,00 ₩
Phạm vi một năm
19.400,00 ₩ - 26.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 NT KRW
Số lượng trung bình
955,09 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 NT | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 406,61 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 292,14 T | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 NT | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 NT | -11,93% |
Tổng tài sản | 31,75 NT | 5,99% |
Tổng nợ | 21,14 NT | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,14 T | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,62 T | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,25 T | 87,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,14 T | -2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,36 T | 130,05% |
Dòng tiền tự do | 699,14 T | 1.418,95% |
Giới thiệu
Korean Air Co., Ltd., hoạt động với tên gọi Korean Air Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
16.987