Trang chủ003530 • KRX
add
Hanwha Investment&Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.870,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT KRW
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,17 T | 31,10% |
Chi phí hoạt động | 549,75 T | 38,99% |
Thu nhập ròng | 37,16 T | -51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -63,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 NT | 7,49% |
Tổng tài sản | 14,02 NT | -5,43% |
Tổng nợ | 12,28 NT | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,16 T | -51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,52 T | 185,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,40 T | -47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,50 T | -225,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,20 T | -3.086,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
894