Trang chủ003530 • KRX
add
Hanwha Investment&Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.405,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Phạm vi một năm
2.870,00 ₩ - 4.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
766,34 T KRW
Số lượng trung bình
447,04 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,66 T | 165,50% |
Chi phí hoạt động | 516,34 T | 133,41% |
Thu nhập ròng | -21,82 T | -64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | 38,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 NT | 15,63% |
Tổng tài sản | 14,02 NT | 5,80% |
Tổng nợ | 12,31 NT | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,82 T | -64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 NT | 8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,94 T | -323,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 NT | 1,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,62 T | 74,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
934