Trang chủ003535 • KRX
add
Hanwha Investment&Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.490,00 ₩ - 7.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.280,00 ₩ - 15.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
844,89 T KRW
Số lượng trung bình
41,68 N
Tỷ số P/E
55,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,47 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 249,89 T | 40,46% |
Thu nhập ròng | -19,30 T | -315,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -284,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 NT | -0,80% |
Tổng tài sản | 13,03 NT | -1,52% |
Tổng nợ | 11,38 NT | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,30 T | -315,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,53 T | 158,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,56 T | -67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,09 T | -182,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,18 T | -43,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
952