Trang chủ003545 • KRX
add
Daishin Sec Preferred Stock
Giá đóng cửa hôm trước
19.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.360,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Phạm vi một năm
14.300,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT KRW
Số lượng trung bình
120,12 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,05 T | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 683,57 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | 77,11 T | 44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | 47,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 NT | 35,63% |
Tổng tài sản | 27,96 NT | 18,39% |
Tổng nợ | 24,64 NT | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,11 T | 44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,47 T | -103,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 902,57 T | 7.370,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,41 T | -8,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,26 T | 895,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539