Trang chủ003545 • KRX
add
Daishin Sec Preferred Stock
Giá đóng cửa hôm trước
19.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.330,00 ₩ - 19.780,00 ₩
Phạm vi một năm
14.900,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT KRW
Số lượng trung bình
131,83 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,85 T | 25,39% |
Chi phí hoạt động | 693,34 T | 25,23% |
Thu nhập ròng | 73,95 T | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 NT | 64,01% |
Tổng tài sản | 30,84 NT | 24,33% |
Tổng nợ | 27,26 NT | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,95 T | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539