Trang chủ003560 • KRX
add
IHQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Phạm vi một năm
10.760,00 ₩ - 10.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,91 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 9,86 T | -8,11% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | 63,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,43 | 64,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 265,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -77,42% |
Tổng tài sản | 140,86 T | -7,12% |
Tổng nợ | 41,04 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | 63,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,30 Tr | -102,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,82 Tr | 102,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | 76,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -80,58% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -203,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
112