Trang chủ003560 • KRX
add
IHQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Phạm vi một năm
10.760,00 ₩ - 10.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,91 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | -7,49% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | 34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,44 | 26,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -65,86% |
Tổng tài sản | 138,44 T | -8,02% |
Tổng nợ | 40,10 T | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | 34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 119,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,18 Tr | 75,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,92 Tr | -101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 772,07 Tr | 2,43% |
Dòng tiền tự do | 547,66 Tr | 110,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
112