Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
2.535,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,18 T KRW
Số lượng trung bình
74,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,67 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 13,50 T | 18,54% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | 42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,20 | 48,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,45 Tr | 56,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 110,00% |
Tổng tài sản | 135,92 T | 23,44% |
Tổng nợ | 40,85 T | -29,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | 42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | 3,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 907,03 Tr | 113,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -116,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -247,16% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | 11,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
145