Trang chủ003580 • KRX
add
HLB Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.535,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,34 T KRW
Số lượng trung bình
80,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,17 T | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 18,12 T | 22,03% |
Thu nhập ròng | -4,77 T | -1.593,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,95 | -1.838,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 T | -200,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | -18,81% |
Tổng tài sản | 125,25 T | -10,00% |
Tổng nợ | 35,13 T | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 T | -1.593,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -445,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,88 Tr | -92,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -278,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 T | -157,87% |
Dòng tiền tự do | -4,41 T | -557,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
145