Trang chủ003610 • KRX
add
Pangrim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.255,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,69 T KRW
Số lượng trung bình
75,08 N
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,40 T | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | 880,03 Tr | 50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,68 Tr | 198,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,31 T | -9,54% |
Tổng tài sản | 229,04 T | -1,06% |
Tổng nợ | 49,10 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 880,03 Tr | 50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,60 Tr | -98,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 T | -333,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 T | -27,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,24 T | -485,96% |
Dòng tiền tự do | -2,84 T | -169,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
752