Trang chủ003670 • KRX
add
Posco Future M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
135.000,00 ₩ - 142.900,00 ₩
Phạm vi một năm
122.700,00 ₩ - 325.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 NT KRW
Số lượng trung bình
441,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,25 T | -36,88% |
Chi phí hoạt động | 57,56 T | -10,61% |
Thu nhập ròng | -266,24 T | -253,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,81 | -460,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,45 N | -254,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 T | 132,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,93 T | 17,95% |
Tổng tài sản | 7,93 NT | 25,22% |
Tổng nợ | 4,61 NT | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,24 T | -253,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,37 T | -47,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,46 T | 17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,25 T | 265,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 T | 102,99% |
Dòng tiền tự do | -720,48 T | -1.095,93% |
Giới thiệu
POSCO Future M Co., Ltd., is a South Korean battery material & chemical company that produces materials for lithium-ion batteries, refractories and basic industrial materials.
They changed the company name from POSCO Chemical to POSCO FUTURE M in March 2023. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1963
Trang web
Nhân viên
1.324