Trang chủ003680 • KRX
add
Hansung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.810,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,18 T KRW
Số lượng trung bình
37,74 N
Tỷ số P/E
25,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,09 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 47,75 T | 16,60% |
Thu nhập ròng | -17,37 T | -559,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -598,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 T | -233,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | -6,57% |
Tổng tài sản | 233,56 T | 5,10% |
Tổng nợ | 183,69 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,37 T | -559,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 T | -36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,96 T | 340,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,42 Tr | -89,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,39 Tr | -168,09% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
707