Trang chủ0036 • HKG
add
Far East Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 67,64% |
Chi phí hoạt động | 950,50 N | -8,21% |
Thu nhập ròng | -136,43 Tr | -2.024,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 N | -1.167,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | 15.911,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -57,57% |
Tổng tài sản | 867,51 Tr | -39,92% |
Tổng nợ | 680,13 Tr | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,43 Tr | -2.024,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | 604,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,92 Tr | -543,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,00 N | -113,03% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -8,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
7