Trang chủ003720 • KRX
add
Samyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 3.910,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,86 T KRW
Số lượng trung bình
140,86 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,35 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 73,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 64,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | 2,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 33,87% |
Tổng tài sản | 136,39 T | 3,52% |
Tổng nợ | 60,44 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 73,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 938,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | 35,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -3,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,75 Tr | 93,12% |
Dòng tiền tự do | -196,84 Tr | 96,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
142