Trang chủ003720 • KRX
add
Samyoung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,00 T KRW
Số lượng trung bình
121,10 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,05 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -88,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | 25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 T | -8,47% |
Tổng tài sản | 136,05 T | 2,95% |
Tổng nợ | 61,87 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -88,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -122,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | -87,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | 84,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -146,86% |
Dòng tiền tự do | 29,67 Tr | -99,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
149