Trang chủ003800 • KOSDAQ
add
ACE BED Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.150,00 ₩ - 25.400,00 ₩
Phạm vi một năm
23.400,00 ₩ - 28.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,13 T KRW
Số lượng trung bình
965,00
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,51 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 37,08 T | 2,88% |
Thu nhập ròng | 19,65 T | 20,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 16,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,61 T | 45,67% |
Tổng tài sản | 782,44 T | 9,18% |
Tổng nợ | 75,72 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,65 T | 20,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,98 T | -0,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 T | 49,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,40 Tr | -97,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 T | 106,55% |
Dòng tiền tự do | 15,79 T | 53,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
518