Trang chủ003830 • KRX
add
Daehan Synthetic Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
132.400,00 ₩ - 140.400,00 ₩
Phạm vi một năm
94.600,00 ₩ - 149.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,13 T KRW
Số lượng trung bình
928,00
Tỷ số P/E
145,78
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,72 T | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 1,72% |
Thu nhập ròng | 7,84 T | 73,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,28 | 105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,99 Tr | -107,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,19 T | -12,51% |
Tổng tài sản | 832,42 T | -3,04% |
Tổng nợ | 134,29 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 T | 73,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,83 Tr | -105,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 T | -27.806,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,86 Tr | 85,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 T | -411,39% |
Dòng tiền tự do | -2,63 T | -241,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
157