Trang chủ003830 • KRX
add
Daehan Synthetic Fiber Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
115.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
115.400,00 ₩ - 116.600,00 ₩
Phạm vi một năm
94.600,00 ₩ - 125.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,61 T | -17,30% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -16,22% |
Thu nhập ròng | -5,45 T | -222,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,75 | -248,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | -334,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,80 T | -16,85% |
Tổng tài sản | 846,83 T | -3,58% |
Tổng nợ | 135,69 T | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 T | -222,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 T | -149,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,28 Tr | 102,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,87 Tr | -102,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 T | -190,74% |
Dòng tiền tự do | 36,53 T | 265,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
160