Trang chủ003830 • KRX
add
Daehan Synthetic Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
108.800,00 ₩ - 110.200,00 ₩
Phạm vi một năm
94.600,00 ₩ - 123.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,95 T KRW
Số lượng trung bình
329,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,10 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -0,44% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | 69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,73 | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,58 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 820,58 T | -4,68% |
Tổng nợ | 129,83 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | 69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 T | 549,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -132,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 T | -383,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 773,39 Tr | -45,09% |
Dòng tiền tự do | 920,43 Tr | 108,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
155