Trang chủ003850 • KRX
add
Dược phẩm Boryung
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.450,00 ₩ - 8.670,00 ₩
Phạm vi một năm
7.680,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
735,09 T KRW
Số lượng trung bình
110,24 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,91 T | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 73,91 T | -16,57% |
Thu nhập ròng | 13,23 T | 136,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 112,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,27 T | 0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,85 T | 856,63% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 27,15% |
Tổng nợ | 379,58 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 T | 136,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,64 T | 5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 T | -4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,34 T | 11.775,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,69 T | 4.125,24% |
Dòng tiền tự do | 17,75 T | 468,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
1.144