Trang chủ003850 • KRX
add
Dược phẩm Boryung
Giá đóng cửa hôm trước
10.070,00 ₩
Phạm vi một năm
9.190,00 ₩ - 13.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
678,28 T KRW
Số lượng trung bình
327,60 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,03 T | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 71,79 T | 12,70% |
Thu nhập ròng | 9,35 T | -21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,14 T | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,89 T | 61,87% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 7,65% |
Tổng nợ | 410,27 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,35 T | -21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 T | 195,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 T | 31,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,41 T | -366,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 61,12% |
Dòng tiền tự do | 19,64 T | 208,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
1.335