Trang chủ0038 • HKG
add
First Tractor Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
6,02 $ - 6,21 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 T HKD
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 146,75 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | 529,50 Tr | -11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,55 Tr | -10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 2,97% |
Tổng tài sản | 16,00 T | 4,16% |
Tổng nợ | 7,68 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,50 Tr | -11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,05 Tr | -64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 325,99 Tr | 162,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,93 Tr | -132,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,49 Tr | 248,62% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -504,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
6.920