Trang chủ003960 • KRX
add
Sajodaerim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.300,00 ₩ - 41.050,00 ₩
Phạm vi một năm
30.300,00 ₩ - 109.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
373,45 T KRW
Số lượng trung bình
45,77 N
Tỷ số P/E
3,01
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,96 T | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 52,48 T | 28,66% |
Thu nhập ròng | 22,90 T | -22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -32,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,34 T | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,98 T | 22,16% |
Tổng tài sản | 1,73 NT | 47,25% |
Tổng nợ | 948,98 T | 80,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,90 T | -22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,23 T | 144,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,61 T | -11,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | 94,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,24 T | 223,58% |
Dòng tiền tự do | 30,86 T | 470,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
776