Trang chủ003960 • KRX
add
Sajodaerim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.150,00 ₩ - 38.750,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 109.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
352,83 T KRW
Số lượng trung bình
19,04 N
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,35 T | 63,59% |
Chi phí hoạt động | 86,81 T | 161,49% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | -75,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -84,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,07 T | -56,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 186,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,03 T | -6,16% |
Tổng tài sản | 2,12 NT | 68,14% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 132,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | -75,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,03 T | -24,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 T | -109,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,74 T | -147,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,16 T | -117,99% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -106,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
789