Trang chủ003960 • KRX
add
Sajodaerim Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
44.150,00 ₩ - 45.200,00 ₩
Phạm vi một năm
34.150,00 ₩ - 109.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
409,19 T KRW
Số lượng trung bình
46,48 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 853,73 T | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 82,45 T | 69,46% |
Thu nhập ròng | 9,33 T | -69,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,12 T | -41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,57 T | 102,52% |
Tổng tài sản | 2,23 NT | 35,04% |
Tổng nợ | 1,38 NT | 51,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 T | -69,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,65 T | 12,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,09 T | 87,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,70 T | -89,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,53 T | 175,28% |
Dòng tiền tự do | 49,51 T | 364,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
789