Trang chủ0039 • HKG
add
China Beidahuang Industry Group Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,07 Tr | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | -43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,25 | -36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -265,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,68 Tr | -7,80% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -2,42% |
Tổng nợ | 1,31 T | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | -43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | -36,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,50 N | 38,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | -6,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -230,99% |
Dòng tiền tự do | -7,91 Tr | -349,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
141