Trang chủ004000 • KRX
add
Lotte Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.500,00 ₩ - 41.500,00 ₩
Phạm vi một năm
30.250,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
54,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,59 T | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 29,94 T | -2,37% |
Thu nhập ròng | 28,39 T | -65,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -69,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,40 T | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,65 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | -2,25% |
Tổng nợ | 418,57 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,39 T | -65,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,13 T | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 891,67 Tr | 100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 T | -18,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,78 T | 268,42% |
Dòng tiền tự do | 55,72 T | -82,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 1964
Trang web
Nhân viên
946