Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
14.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.350,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.710,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,08 T KRW
Số lượng trung bình
206,63 N
Tỷ số P/E
11,02
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,52 T | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 12,02 T | 8,11% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 125,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 124,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 T | 0,97% |
Tổng tài sản | 386,04 T | 5,38% |
Tổng nợ | 191,58 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 125,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,39 T | 1.296,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,48 T | -206,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,39 Tr | -115,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,48 Tr | 105,80% |
Dòng tiền tự do | -4,99 T | -0,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
239