Trang chủ004100 • KRX
add
Taeyang Metal Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.930,00 ₩
Phạm vi một năm
1.924,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,74 T KRW
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
57,83
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,10 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 13,58 T | 0,05% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | 80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | 80,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | -41,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 528,14 T | 5,81% |
Tổng nợ | 417,84 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | 80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -243,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,81 T | -17,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | -51,72% |
Dòng tiền tự do | -10,81 T | -441,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
454