Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,38 T KRW
Số lượng trung bình
836,92 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,82 T | 15,60% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -72,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,37 T | 26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,11 T | 52,72% |
Tổng tài sản | 636,57 T | 7,67% |
Tổng nợ | 470,25 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,66 T | 15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 T | -70,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,66 T | 639,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,12 T | 372,24% |
Dòng tiền tự do | 10,34 T | 15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
791