Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.535,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,01 T KRW
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,13 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 13,41 T | 14,37% |
Thu nhập ròng | -2,57 T | -2.089,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -1.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 T | -6,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 630,33 T | 5,17% |
Tổng nợ | 471,16 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 T | -2.089,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 T | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 T | -275,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,16 Tr | -98,06% |
Dòng tiền tự do | 6,42 T | -33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
791