Trang chủ004140 • KRX
add
Dongbang Transport
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ₩ - 3.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 3.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,23 T KRW
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,08 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 9,77 T | 5,43% |
Thu nhập ròng | 6,16 T | -41,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 T | -0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,05 T | -10,59% |
Tổng tài sản | 623,76 T | 1,53% |
Tổng nợ | 462,58 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 T | -41,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | -57,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,35 T | -476,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,54 Tr | 84,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | -224,24% |
Dòng tiền tự do | -399,39 Tr | -141,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
791