Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ₩ - 2.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 3.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,98 T KRW
Số lượng trung bình
54,96 N
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,93 T | 169,92% |
Chi phí hoạt động | 15,90 T | 40,51% |
Thu nhập ròng | 211,85 Tr | -98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,07 T | 256,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,79 T | 8,93% |
Tổng tài sản | 928,46 T | 28,30% |
Tổng nợ | 248,45 T | 118,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,85 Tr | -98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 T | 963,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | 57,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,22 T | -2.401,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 T | 79,66% |
Dòng tiền tự do | 21,77 T | 2.055,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
42