Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.460,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,75 T KRW
Số lượng trung bình
34,14 N
Tỷ số P/E
50,54
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,13 T | 131,71% |
Chi phí hoạt động | 18,50 T | 31,62% |
Thu nhập ròng | -11,57 T | -22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | 46,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 T | 257,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,85 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 933,16 T | 29,59% |
Tổng nợ | 259,80 T | 106,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,57 T | -22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 T | -28,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | 79,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 T | -278,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,98 Tr | 100,39% |
Dòng tiền tự do | 6,57 T | -68,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
40