Trang chủ004250 • KRX
add
National Plastic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.095,00 ₩ - 4.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.510,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,44 T KRW
Số lượng trung bình
28,91 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,85 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 28,01 T | 76,66% |
Thu nhập ròng | -21,33 T | -291,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,43 Tr | -98,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,18 T | 76,81% |
Tổng tài sản | 577,61 T | 7,44% |
Tổng nợ | 139,36 T | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,33 T | -291,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,39 T | 403,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,79 T | -429,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 T | -197,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 T | -267,03% |
Dòng tiền tự do | 12,88 T | 1.303,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
211