Trang chủ004270 • KRX
add
Namsung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ₩ - 1.113,00 ₩
Phạm vi một năm
952,00 ₩ - 1.802,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,23 T KRW
Số lượng trung bình
68,83 N
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,89 T | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 5,40% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -85,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 103,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,51 T | -0,52% |
Tổng tài sản | 272,27 T | 4,31% |
Tổng nợ | 164,73 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,13 Tr | -104,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,59 Tr | -6.525,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,57 Tr | 47,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -411,83% |
Dòng tiền tự do | -681,63 Tr | -119,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
60