Trang chủ004270 • KRX
add
Namsung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.062,00 ₩ - 1.108,00 ₩
Phạm vi một năm
952,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,29 T KRW
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,89 T | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 6,62 T | 14,00% |
Thu nhập ròng | 7,61 T | 405,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,30 | 435,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -64,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,49 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 276,06 T | 6,95% |
Tổng nợ | 168,67 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 T | 405,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 T | -316,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,78 Tr | -105,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,80 T | 609,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,37 Tr | -89,09% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | -263,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
64