Trang chủ004360 • KRX
add
Sebang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.330,00 ₩ - 11.510,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 15.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,83 T KRW
Số lượng trung bình
15,23 N
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,75 T | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 31,64 T | 39,27% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | -30,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,86 T | 8,11% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 10,04% |
Tổng nợ | 345,65 T | 20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 T | -57,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 T | 43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 T | -141,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 T | 15,01% |
Dòng tiền tự do | -26,04 T | -272,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
699