Trang chủ004360 • KRX
add
Sebang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.000,00 ₩ - 15.770,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 16.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,77 T KRW
Số lượng trung bình
87,90 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,44 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 21,04 T | -3,33% |
Thu nhập ròng | 27,97 T | -27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 T | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,94 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 4,03% |
Tổng nợ | 306,60 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,97 T | -27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 T | 261,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 T | -172,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 T | 11,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 T | -172,87% |
Dòng tiền tự do | 8,52 T | 154,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
718