Trang chủ004365 • KRX
add
Sebang Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
6.720,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,52 T KRW
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,05 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 24,14 T | 25,13% |
Thu nhập ròng | 14,99 T | -27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -34,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 T | -19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,67 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 5,87% |
Tổng nợ | 291,14 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 T | -27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,73 T | 133,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,19 Tr | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 T | -14,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,34 T | 201,32% |
Dòng tiền tự do | 17,49 T | 623,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
699