Trang chủ004380 • KRX
add
Samick THK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.960,00 ₩
Phạm vi một năm
7.220,00 ₩ - 15.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,16 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,37 T | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 10,42 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | -6,83 T | -4.839,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 | -6.864,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -120,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 T | 37,58% |
Tổng tài sản | 456,27 T | -0,20% |
Tổng nợ | 266,29 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 T | -4.839,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 T | -59,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 T | -227,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | 113,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | 85,18% |
Dòng tiền tự do | 5,94 T | 67,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
667