Trang chủ004415 • KRX
add
Seoul Food Ind Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1.263,00 ₩
Phạm vi một năm
1.080,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,98 T KRW
Số lượng trung bình
15,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,91 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 11,00 T | 19,70% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 241,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 197,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 58,40 T | 13,34% |
Tổng nợ | 32,51 T | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 241,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 121,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 T | -149,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 T | 219,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,64 Tr | 871,19% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -5,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1955
Trang web
Nhân viên
232