Trang chủ004430 • KRX
add
Songwon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.010,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.980,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,64 T KRW
Số lượng trung bình
101,96 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,52 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 28,75 T | 30,33% |
Thu nhập ròng | 10,58 T | -11,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,13 T | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,16 T | 29,18% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 444,68 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 T | -11,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,96 T | -38,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 T | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,42 T | 131,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,85 T | 532,44% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -235,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
980