Trang chủ004440 • KRX
add
Samil C&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.935,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.135,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,84 T KRW
Số lượng trung bình
27,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,86 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -19,13% |
Thu nhập ròng | -1,99 T | -90,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,74 Tr | -97,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,59 T | -9,22% |
Tổng tài sản | 345,83 T | -2,05% |
Tổng nợ | 78,59 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 T | -90,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,56 T | -167,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | -93,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 T | 111,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | 86,75% |
Dòng tiền tự do | -5,74 T | 28,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
201