Trang chủ004450 • KRX
add
Samhwa Crown & Closure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.900,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Phạm vi một năm
28.800,00 ₩ - 42.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,60 T KRW
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,80 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | -14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | -2,08% |
Tổng tài sản | 207,41 T | 3,18% |
Tổng nợ | 95,35 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,16 Tr | -120,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | -45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,16 Tr | 81,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -128,12% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -498,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
189