Trang chủ004450 • KRX
add
Samhwa Crown & Closure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.150,00 ₩ - 38.500,00 ₩
Phạm vi một năm
28.800,00 ₩ - 42.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,87 T KRW
Số lượng trung bình
6,20 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,20 T | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | 569,30 Tr | 142,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 139,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 203,95 T | 1,39% |
Tổng nợ | 92,39 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,30 Tr | 142,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | -20,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 T | -446,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 T | 208,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -990,58 Tr | -479,20% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -125,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
209