Trang chủ004490 • KRX
add
Sebang Global Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.800,00 ₩ - 74.300,00 ₩
Phạm vi một năm
49.100,00 ₩ - 122.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT KRW
Số lượng trung bình
72,98 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,59 T | 30,94% |
Chi phí hoạt động | 35,36 T | 11,13% |
Thu nhập ròng | 55,22 T | 98,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 51,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,65 T | 61,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,04 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 23,26% |
Tổng nợ | 697,54 T | 51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,22 T | 98,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 T | 381,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 T | 51,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,28 T | 64,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,47 T | 227,00% |
Dòng tiền tự do | -19,98 T | 31,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
952