Trang chủ004490 • KRX
add
Sebang Global Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.800,00 ₩ - 71.500,00 ₩
Phạm vi một năm
60.000,00 ₩ - 109.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
984,20 T KRW
Số lượng trung bình
46,20 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,13 T | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 39,87 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 47,48 T | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,88 T | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,98 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 2,18 NT | 10,25% |
Tổng nợ | 641,44 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,48 T | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,44 T | 79,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,32 T | 28,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,67 T | -80,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,42 T | 6,81% |
Dòng tiền tự do | 65,83 T | 421,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.011