Trang chủ004490 • KRX
add
Sebang Global Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.600,00 ₩ - 70.300,00 ₩
Phạm vi một năm
60.000,00 ₩ - 122.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
964,60 T KRW
Số lượng trung bình
34,63 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,15 T | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 47,87 T | 16,98% |
Thu nhập ròng | 31,85 T | -14,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,06 T | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,86 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 2,09 NT | 13,75% |
Tổng nợ | 586,28 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,85 T | -14,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,01 T | 21,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,18 T | -207,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 T | 109,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 T | -4,98% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | -90,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.019